BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 342/QĐ-RHMTW ngày 04 tháng 07 năm 2016)
TT | Mã số | LOẠI HÌNH ĐIỀU TRỊ | Phân loại | ĐVT | Giá Dịch Vụ |
KHÁM RĂNG | |||||
1 | KR.0001 | Khám răng miệng định bệnh | lần | 50.000 | |
2 | KR.0003 | Khám hội chẩn xác định ca bệnh khó liên viện (giáo sư, tiến sĩ, chuyên khoa 2) | lần | 200.000 | |
3 | KR.0004 | Khám hội chẩn xác định ca bệnh khó liên viện (thạc sĩ, chuyên khoa 1) | lần | 150.000 | |
4 | KR.0005 | Khám hội chẩn xác định ca bệnh khó liên viện (bác sĩ) | lần | 100.000 | |
5 | KR.0006 | Khám răng miệng chuyên khoa | lần | 50.000 | |
6 | KR.0007 | Điều trị nội khoa bệnh lý miệng đơn giản | lần | 50.000 | |
7 | KR.0008 | Điều trị nội khoa bệnh lý miệng phức tạp (hội chẩn khoa) | lần | 100.000 | |
8 | KR.0009 | Điều trị nội khoa loạn năng khớp thái dương hàm | lần | 200.000 | |
9 | KR.0010 | Tái khám điều trị nội khoa loạn năng khớp thái dương hàm | lần | 100.000 | |
10 | KR.0011 | Đắp Composite điều chỉnh khớp cắn | răng | 250.000 | |
11 | KR.0012 | Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu | lần | 250.000 | |
12 | KR.0013 | Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn hai hàm | P3 | ca | 2.500.000 |
13 | 16.0196 | Mài chỉnh khớp cắn 1 răng | T3 | răng | 150.000 |
14 | 16,0136 | Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | T1 | ca | 2.700.000 |
15 | 16,0194 | Máng điều trị đau khớp thái dương hàm | TD | ca | 2.700.000 |
16 | 16,0335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | ca | 200.000 |
17 | 05.0065 | Sinh thiết niêm mạc | T2 | lần | 250.000 |
KHÁM HÀM MẶT | |||||
1 | KM.0001 | Khám hàm mặt định bệnh | lần | 50.000 | |
2 | KM.0003 | Khám hội chẩn xác định ca bệnh khó liên viện (giáo sư, tiến sĩ, chuyên khoa 2) | lần | 200.000 | |
3 | KM.0004 | Khám hội chẩn xác định ca bệnh khó liên viện (thạc sĩ, chuyên khoa 1) | lần | 150.000 | |
4 | KM.0005 | Khám hội chẩn xác định ca bệnh khó liên viện (bác sĩ ) | lần | 100.000 | |
5 | KM.0006 | Khám răng miệng định bệnh theo yêu cầu, ngoài giờ | lần | 50.000 | |
6 | KM.0007 | Khâu vết thương phần mềm nông dài <5 cm | lần | 500.000 | |
7 | KM.0008 | Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm | lần | 800.000 | |
8 | KM.0009 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm | lần | 600.000 | |
9 | KM.0010 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm | lần | 1.000.000 | |
10 | KM.0011 | Thay băng vết thương chiều dài dưới < 15cm | lần | 60.000 | |
11 | KM.0012 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | lần | 80.000 | |
12 | KM.0013 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 đến dưới 50cm | lần | 120.000 | |
13 | KM.0014 | Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng | lần | 150.000 | |
14 | KM.0015 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 đến 50cm nhiễm trùng | lần | 200.000 | |
15 | KM.0016 | Thay băng vết thương chiều dài trên 50cm nhiễm trùng | lần | 250.000 | |
16 | KM.0017 | Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu | ca | 300.000 | |
17 | KM.0018 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | ca | 500.000 | |
18 | KM.0021 | Chọc rửa xoang hàm | T2 | lần | 100.000 |
19 | KM.0022 | Thay meche và bơm rửa hốc mổ sau phẫu thuật khâu thông túi | lần | 100.000 | |
20 | KM.0023 | Chọc hút, thăm dò u, nang vùng hàm mặt | lần | 100.000 | |
21 | KM.0024 | Làm nút bịt sau phẫu thuật khâu thông túi | lần | 1.000.000 | |
22 | KM.0025 | Mài chỉnh nút bịt sau phẫu thuật khâu thông túi | lần | 50.000 | |
23 | KM.0026 | Cắt đường dò | lần | 500.000 | |
24 | KM.0027 | Cột chỉ thép cố định răng 1 hàm | lần | 250.000 | |
25 | KM.0028 | Cầm máu tại chỗ | lần | 150.000 | |
26 | KM.0029 | Cầm máu (khâu chỉ) | lần | 300.000 | |
27 | KM.0030 | Khâu vết thương phần mềm sâu >10cm | lần | 1.200.000 | |
28 | KM.0031 | Mắc thun cung cố định hàm | lần | 50.000 | |
29 | KM.0032 | Điều trị viêm tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ tuyến 1 bên | T2 | lần | 200.000 |
30 | KM.0033 | Điều trị viêm tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ tuyến 2 bên | T2 | lần | 300.000 |
31 | KM.0034 | Thay băng | lần | 50.000 | |
32 | KM.0035 | Tháo cung cố định 1 hàm | lần | 100.000 | |
33 | KM.0036 | Tháo cung cố định 2 hàm | lần | 200.000 | |
34 | KM.0037 | Thở oxy | lần | 50.000 | |
35 | KM.0038 | Tiểu phẫu hàm mặt (thẩm mỹ) | lần | 1.500.000 | |
36 | KM.0039 | Tiêm sẹo lồi (chưa tính tiền thuốc) | T1 | lần | 150.000 |
37 | KM.0040 | Tiêm xơ hóa (chưa tính tiền thuốc) | T1 | lần | 150.000 |
38 | KM.0041 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 300.000 | |
39 | KM.0042 | Tháo chỉ kẽm cố định xương (treo Adam) | ca | 50.000 | |
40 | KM.0043 | Rút đinh | ca | 50.000 | |
41 | KM.0044 | Rút ống dẫn lưu tuyến mang tai | ca | 50.000 | |
42 | KM.0045 | Rút ống giảm áp sau mổ thông túi | ca | 50.000 | |
43 | KM.0046 | Hướng dẫn tập vật lý trị liệu, vận động hàm, 1 lần | ca | 50.000 | |
44 | KM.0047 | Khâu thông túi điều trị nang xương hàm hay nang sàn miệng (gây tê) | ca | 4.000.000 | |
45 | KM.0048 | Cố định điều trị gãy xương hàm | TD | ca | 1.000.000 |
46 | KM.0049 | Cắt chỉ | lần | 50.000 | |
47 | KM.0050 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng (cố định bằng chỉ thép 1 hàm) | ca | 300.000 | |
48 | KM.0051 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng (cố định bằng cung và chỉ thép 1 hàm) | ca | 500.000 | |
49 | 15.0053.A | Khâu vết rách vành tai 1 bên | T1 | lần | 400.000 |
50 | 15.0053.B | Khâu vết rách vành tai 2 bên | T1 | lần | 600.000 |
51 | 05.0065 | Sinh thiết niêm mạc | T2 | lần | 250.000 |
52 | 05.0067 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các khối u dưới da (gây tê) | T2 | lần | 500.000 |
53 | 15.0140 | Nhét bấc mũi sau | T2 | lần | 300.000 |
54 | 15.0141 | Nhét bấc mũi trước | T2 | lần | 200.000 |
55 | 15.0146 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | T3 | lần | 50.000 |
56 | 15.0147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | T3 | lần | 50.000 |
57 | 16.0298.A | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (bằng cung và chỉ thép một hàm) | TD | ca | 500.000 |
58 | 16.0298.B | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (bằng cung và chỉ thép hai hàm) | TD | lần | 900.000 |
59 | 16.0298.C | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (bằng băng cố định) | TD | lần | 400.000 |
60 | 16.0298.D | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (bằng kẽm) | TD | ca | 400.000 |
61 | 16,0335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | ca | 250.000 |
CẤY GHÉP NHA KHOA | |||||
1 | 16,0001 | Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant | P1 | ca | 6.000.000 |
2 | 16,0002 | Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant | P1 | ca | 7.000.000 |
3 | 16,0003 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | P2 | ca | 5.000.000 |
4 | 16,0004 | Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant | P1 | ca | 5.000.000 |
5 | 16,0005 | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | P2 | ca | 5.000.000 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant | |||||
6 | 16.0006.A | Phẫu thuật cấy ghép implant MIS (V3) | P2 | đơn vị | 14.000.000 |
7 | 16.0006.B | Phẫu thuật cấy ghép implant MIS | P2 | đơn vị | 13.000.000 |
8 | 16.0006.D | Phẫu thuật cấy ghép implant ANKYLOS, ICX | P2 | đơn vị | 15.000.000 |
9 | 16.0006.E | Phẫu thuật cấy ghép implant OSSTEM | P2 | đơn vị | 15.000.000 |
10 | 16.0006.F | Phẫu thuật cấy ghép implant STRAUMANN | P2 | đơn vị | 25.000.000 |
11 | 16.0006.G | Phẫu thuật cấy ghép implant NOBEL | P2 | đơn vị | 25.000.000 |
12 | 16.0006.H | Phẫu thuật cấy ghép implant DENTIUM | P2 | đơn vị | 15.000.000 |
13 | 16.0006.I | Phẫu thuật cấy ghép implant BIOMET | P2 | đơn vị | 24.000.000 |
15 | 16.0006.H | Phẫu thuật cấy ghép mini implant (đã bao gồm mão sứ kim loại) | P2 | đơn vị | 12.000.000 |
16 | 16,0007 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant | P1 | ca | 5.000.000 |
17 | 16,0008 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant | P1 | ca | 5.000.000 |
18 | 16,0009 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant | P1 | ca | 7.000.000 |
19 | 16.0010 | Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant | P1 | đơn vị | 4.000.000 |
20 | 16,0011 | Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng | P2 | đơn vị | 5.500.000 |
21 | 16,0012 | Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant | P2 | đơn vị | 3.000.000 |
22 | 16,0013 | Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn | P2 | ca | 7.000.000 |
23 | 16,0014 | Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant | T1 | ca | 600.000 |
24 | 16,0015 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | P1 | ca | 5.000.000 |
25 | 16,0016 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng | P1 | ca | 5.000.000 |
26 | 16,0017 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học | P2 | ca | 4.000.000 |
27 | 16,0018 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô | P2 | ca | 7.000.000 |
28 | 16,0019 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương | P2 | ca | 6.150.000 |
29 | 16.0020 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | P1 | ca | 5.000.000 |
30 | 16,0021 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng | P1 | ca | 5.000.000 |
31 | 16,0022 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | P2 | ca | 5.400.000 |
32 | 16,0023 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | P2 | ca | 5.500.000 |
33 | 16,0085 | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 5.000.000 |
34 | 16,0086 | Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 6.000.000 |
35 | 16,0087 | Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 8.800.000 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | |||||
36 | 16.0088.A | Chụp sứ sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 7.000.000 |
37 | 16.0088.B | Chụp sứ sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
38 | 16.0088.C | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 8.500.000 |
39 | 16.0088.D | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 10.000.000 |
40 | 16.0088.E | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 16.000.000 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | |||||
41 | 16.0089.A | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (chưa bao gồm Abutment ..) | T1 | đơn vị | 2.500.000 |
42 | 16.0089.B | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 6.000.000 |
43 | 16.0089.C | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 8.000.000 |
44 | 16.0089.D | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 8.500.000 |
45 | 16.0089.E | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
46 | 16.0089.F | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 15.000.000 |
47 | 16.0089.G | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (bao gồm customize abutment kim loại) | T1 | đơn vị | 7.500.000 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | |||||
48 | 16.0090.A | Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant (chưa bao gồm Abutment ..) | T1 | đơn vị | 3.000.000 |
49 | 16.0090.B | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 7.000.000 |
50 | 16.0090.C | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
51 | 16.0090.D | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
52 | 16.009.E | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 10.000.000 |
53 | 16.009.F | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 16.000.000 |
54 | 16,0091 | Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant | T1 | đơn vị | 8.200.000 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | |||||
55 | 16.0092.A | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (chưa bao gồm Abutment ..) | T1 | đơn vị | 4.500.000 |
56 | 16.0092.B | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 8.500.000 |
57 | 16.0092.C | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
58 | 16.0092.D | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
59 | 16.0092.E | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 11.000.000 |
60 | 16.0092.F | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 17.500.000 |
61 | 16.0092.G | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (bao gồm customize abutment kim loại) | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
62 | 16.0092.H | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (bao gồm customize abutment toàn sứ) | T1 | đơn vị | 10.000.000 |
63 | 16,0093 | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 2.500.000 |
64 | 16,0094 | Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 3.000.000 |
65 | 16,0095 | Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 7.000.000 |
66 | 16,0096 | Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 5.000.000 |
67 | 16,0097 | Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 4.500.000 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | |||||
68 | 16.0098.A | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 6.000.000 |
69 | 16.0098.B | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 8.000.000 |
70 | 16.0098.D | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 8.500.000 |
71 | 16.0098.E | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
72 | 16.0098.F | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 15.000.000 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | |||||
73 | 16.0099.A | Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant (1 đơn vị răng giả) | T1 | đơn vị | 3.000.000 |
74 | 16.0099.B | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 7.000.000 |
75 | 16.0099.C | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
76 | 16.0099.D | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
77 | 16.0099.E | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 10.000.000 |
78 | 16.0099.F | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 16.000.000 |
79 | 16.0100 | Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant | T1 | đơn vị | 8.000.000 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | |||||
80 | 16.0101.A | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (1 đơn vị răng giả) | T1 | đơn vị | 4.500.000 |
81 | 16.0101.B | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 8.500.000 |
82 | 16.0101.C | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
83 | 16.0101.D | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (Ankylos, ICX) | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
84 | 16.0101.E | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 11.000.000 |
85 | 16.0101.F | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 17.500.000 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant | |||||
86 | 16.0102.A | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant MIS | T1 | đơn vị | 6.000.000 |
87 | 16.0102.B | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant (Ankylos, ICX) | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
88 | 16.0102.C | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant/ LOCATOR MIS | T1 | đơn vị | 8.000.000 |
89 | 16.0103.A | Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | T1 | đơn vị | 8.000.000 |
90 | 16.0103.B | Hàm giả toàn phần sử dung khung sườn kim loại đúc/ tiện kết nối bằng Multi-unit (chưa bao gồm hàm tháo lắp + hàm Hybrid) | T2 | khung | 13.000.000 |
91 | CG.0001 | Kỹ thuật nhổ răng không sang chấn | răng | 600.000 | |
92 | CG.0002 | Phẫu thuật đặt nút lành thương (Osstem, MIS, Dentium) | đơn vị | 2.000.000 | |
93 | CG.0003 | Phẫu thuật đặt nút lành thương (Ankylos, ICX, BioMet, Strauman, Nobel) | đơn vị | 3.000.000 | |
94 | CG.0004 | Phẫu thuật tháo bỏ Implant | đơn vị | 3.000.000 | |
95 | CG.0005 | Phẫu thuật sử dụng sợi tơ huyết giàu tiểu cầu (PRP), huyết tương giàu tiểu cầu (PRF) trích xuất từ máu tự thân | ca | 5.000.000 | |
96 | CG.0006 | Phục hình tạm trên Implant | đơn vị | 2.000.000 | |
NHA CHU | |||||
1 | 16,0024 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học | P2 | răng | 3.000.000 |
2 | 16,0025 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | P2 | răng | 3.500.000 |
3 | 16,0026 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc | P2 | răng | 3.500.000 |
4 | 16,0027 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần | P2 | răng | 3.500.000 |
5 | 16,0028 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô | P2 | răng | 3.500.000 |
6 | 16,0029 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên | P2 | răng | 2.500.000 |
7 | 16.0030 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học | P2 | răng | 3.000.000 |
8 | 16,0031 | Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính | P2 | răng | 2.500.000 |
9 | 16,0032 | Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính | P2 | răng | 3.500.000 |
10 | 16,0033 | Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | P2 | răng | 1.000.000 |
11 | 16,0034 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | P2 | sextant | 2.000.000 |
12 | 16.0035.A | Phẫu thuật nạo túi lợi | P3 | sextant | 750.000 |
13 | 16.0035.B | Phẫu thuật nạo túi lợi | P3 | răng | 150.000 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | |||||
14 | 16.0036.A | Phẫu thuật tạo hình lợi 1 răng | P2 | răng | 1.200.000 |
15 | 16.0036.B | Phẫu thuật tạo hình lợi 1 sextant | P2 | sextant | 2.500.000 |
16 | 16.0036.C | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 1 răng | P2 | răng | 1.200.000 |
17 | 16.0036.D | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 1 sextant | P2 | sextant | 2.500.000 |
18 | 16,0037 | Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | T2 | ca | 2.000.000 |
19 | 16,0038 | Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | T2 | ca | 1.000.000 |
20 | 16,0039 | Điều trị áp xe quanh răng cấp | P3 | răng | 200.000 |
21 | 16.0040 | Điều trị áp xe quanh răng mạn | P3 | răng | 200.000 |
22 | 16,0041 | Điều trị viêm quanh răng | T1 | răng | 500.000 |
23 | 16,0042 | Chích áp xe lợi | T1 | răng | 150.000 |
24 | 16.0043.B | Lấy cao răng một hàm | T1 | hàm | 150.000 |
25 | 16.0043.A | Lấy cao răng hai hàm (độ 1) | T1 | hàm | 250.000 |
26 | 16.0043.C | Lấy cao răng hai hàm (độ 2) | T1 | hàm | 300.000 |
27 | 16.0043.D | Lấy cao răng hai hàm (độ 3) | T1 | hàm | 400.000 |
Điều trị u lợi bằng Laser | |||||
28 | 16.0339.A | Điều trị u lợi từ 2-3cm bằng Laser | P2 | ca | 2.000.000 |
29 | 16.0339.B | Điều trị u lợi >3 cm bằng Laser | P2 | ca | 3.000.000 |
30 | 16,0216 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (gây tê) | P3 | ca | 1.500.000 |
31 | 16,0217 | Phẫu thuật cắt phanh môi (gây tê) | P3 | ca | 1.500.000 |
32 | 16,0218 | Phẫu thuật cắt phanh má (gây tê) | P3 | ca | 1.500.000 |
33 | 16.0340 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp (gây tê) | P3 | ca | 500.000 |
34 | KM.0049 | Cắt chỉ | lần | 50.000 | |
35 | NC.0002 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | ca | 80.000 | |
36 | NC.0003 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng một vùng | P3 | sextant | 2.000.000 |
37 | NC.0004 | Phẫu thuật cắt u lợi | P3 | ca | 1.300.000 |
38 | NC.0005 | Phẫu thuật cắt lợi tràn ổ răng | răng | 800.000 | |
39 | NC.0006 | Phẫu thuật làm dài thân răng trước phục hình | răng | 1.800.000 | |
40 | NC.0007 | Phẫu thuật cắt tạo hình lợi không điều chỉnh xương | sextant | 2.500.000 | |
41 | NC.0008 | Phẫu thuật cắt tạo hình lợi có điều chỉnh xương | sextant | 5.000.000 | |
42 | NC.0009 | Phẫu thuật laser tạo hình lợi 1 sextant | sextant | 5.000.000 | |
43 | NC.0010 | Phẫu thuật laser cắt lợi bộc lộ răng có chỉnh xương | răng | 3.000.000 | |
44 | NC.0011 | Phẫu thuật laser cắt lợi bộc lộ răng không có chỉnh xương | răng | 2.000.000 | |
45 | NC.0012 | Phẫu thuật laser cắt phanh lưỡi | ca | 2.000.000 | |
46 | NC.0013 | Phẫu thuật laser cắt phanh môi | ca | 2.000.000 | |
47 | NC.0014 | Phẫu thuật laser cắt phanh má | ca | 2.000.000 | |
48 | NC.0015 | Điều trị viêm lợi tróc vẩy | ca | 500.000 | |
49 | NC.0017 | Đánh bóng răng | ca | 120.000 | |
50 | NC.0018 | Đo túi nha chu | ca | 150.000 | |
51 | KR.0006 | Khám răng miệng chuyên khoa | lần | 50.000 | |
CHỮA RĂNG | |||||
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | |||||
1 | 16.0044.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.200.000 |
2 | 16.0044.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.400.000 |
3 | 16.0044.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.600.000 |
4 | 16.0044.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.600.000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | |||||
5 | 16.0045.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.400.000 |
6 | 16.0045.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.600.000 |
7 | 16.0045.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 2.000.000 |
8 | 16.0045.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 2.000.000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | |||||
9 | 16.0046.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.700.000 |
10 | 16.0046.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.900.000 |
11 | 16.0046.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 2.200.000 |
12 | 16.0046.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 2.200.000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | |||||
13 | 16.0047.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.800.000 |
14 | 16.0047.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 2.000.000 |
15 | 16.0047.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 2.300.000 |
16 | 16.0047.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 2.300.000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | |||||
17 | 16.0048.A | Răng cửa (1,2,3) | P2 | răng | 2.000.000 |
18 | 16.0048.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P2 | răng | 2.600.000 |
19 | 16.0048.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P2 | răng | 3.000.000 |
20 | 16.0048.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P2 | răng | 3.000.000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | |||||
21 | 16.0049.A | Răng cửa (1,2,3) | P2 | răng | 2.100.000 |
22 | 16.0049.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P2 | răng | 2.700.000 |
23 | 16.0049.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P2 | răng | 3.100.000 |
24 | 16.0049.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P2 | răng | 3.100.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | |||||
25 | 16.0050.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 650.000 |
26 | 16.0050.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 850.000 |
27 | 16.0050.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.150.000 |
28 | 16.0050.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.150.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | |||||
29 | 16.0051.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 700.000 |
30 | 16.0051.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 900.000 |
31 | 16.0051.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.200.000 |
32 | 16.0051.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.200.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | |||||
33 | 16.0052.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 900.000 |
34 | 16.0052.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.200.000 |
35 | 16.0052.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.400.000 |
36 | 16.0052.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.400.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | |||||
37 | 16.0053.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.000.000 |
38 | 16.0053.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.300.000 |
39 | 16.0053.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.500.000 |
40 | 16.0053.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.500.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | |||||
41 | 16.0054.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.100.000 |
42 | 16.0054.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.300.000 |
43 | 16.0054.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.800.000 |
44 | 16.0054.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.800.000 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | |||||
45 | 16.0055.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.200.000 |
46 | 16.0055.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.400.000 |
47 | 16.0055.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.900.000 |
48 | 16.0055.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.900.000 |
49 | 16,0056 | Chụp tủy bằng MTA | P2 | răng | 2.500.000 |
50 | 16,0057 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | P3 | răng | 700.000 |
51 | 16,0058 | Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn | P2 | răng | 500.000 |
52 | 16,0059 | Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | P3 | răng | 4.000.000 |
53 | 16.0060 | Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) | T1 | răng | 2.000.000 |
Điều trị tủy lợi | răng | ||||
54 | 16.0061.A | Răng cửa (1,2,3) | P3 | răng | 1.200.000 |
55 | 16.0061.B | Răng hàm nhỏ (4,5) | P3 | răng | 1.400.000 |
56 | 16.0061.C | Răng hàm lớn dưới (6,7) | P3 | răng | 1.700.000 |
57 | 16.0061.D | Răng hàm lớn trên (6,7) | P3 | răng | 1.700.000 |
58 | 16.0064 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | T2 | răng | 500.000 |
59 | 16.0065 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | T2 | răng | 600.000 |
60 | 16.0066 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | T2 | răng | 500.000 |
61 | 16.0067 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | T2 | răng | 500.000 |
62 | 16.0068 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T2 | răng | 400.000 |
63 | 16.0069 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | T2 | răng | 300.000 |
64 | 16.0070 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T2 | răng | 300.000 |
65 | 16.0071 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | T2 | răng | 300.000 |
66 | 16.0072 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | răng | 350.000 |
67 | 16.0074 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | T2 | răng | 600.000 |
68 | 16.0075 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | T2 | răng | 600.000 |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay | |||||
69 | 16.0076.A | Sứ | T1 | đơn vi | 4.000.000 |
70 | 16.0076.B | Titanium | T1 | đơn vi | 2.000.000 |
71 | 16,0077 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | T1 | răng | 900.000 |
72 | 16,0078 | Veneer Composite trực tiếp | T3 | răng | 600.000 |
73 | 16,0079 | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | T2 | 2 hàm | 2.500.000 |
74 | 16.0080 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser | T2 | 2 hàm | 2.500.000 |
75 | 16,0081 | Tẩy trắng răng nội tủy | T2 | răng | 500.000 |
76 | 16,0082 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | T3 | 2 hàm | 1.500.000 |
77 | 16,0083 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | T3 | 2 hàm | 500.000 |
78 | 16,0084 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | T3 | 2 hàm | 200.000 |
79 | CR.0001 | Tháo post | răng | 300.000 | |
80 | CR.0002 | Post cắm | răng | 100.000 | |
81 | CR.0003 | Post cắm và vật liệu trám | răng | 300.000 | |
82 | CR.0004 | Thử tủy răng | ca | 50.000 | |
83 | CR.0005 | Gắp mảnh vỡ thân răng | răng | 150.000 | |
84 | CR.0006 | Phẫu thuật nội nha trám ngược ống tủy bằng MTA | răng | 5.000.000 | |
85 | CR.0007 | Tái tạo răng vỡ lớn với chốt sợi/ thủy tinh/ Carbon | răng | 600.000 | |
86 | CR.0008 | Dán thân răng bằng sứ | răng | 5.000.000 | |
87 | CR.0009 | Dán thân răng bằng Composite | răng | 1.000.000 | |
PHỤC HÌNH | |||||
1 | 16,0104 | Chụp nhựa | T2 | đơn vị | 500.000 |
2 | 16,0105 | Chụp kim loại | T2 | đơn vị | 500.000 |
3 | 16,0106 | Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | T2 | đơn vị | 1.000.000 |
4 | 16,0107 | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | TD | đơn vị | 1.300.000 |
5 | 16.0108.A | Chụp hợp kim Crom-Cobalt cẩn sứ | TD | đơn vị | 2.400.000 |
6 | 16.0108.B | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | TD | đơn vị | 1.800.000 |
7 | 16.0109 | Chụp sứ toàn phần (Zirconia) | TD | đơn vị | 4.000.000 |
8 | 16.0110 | Chụp kim loại quý cẩn sứ | TD | đơn vị | 8.500.000 |
9 | 16.0111.A | Chụp sứ Cercon | TD | đơn vị | 5.000.000 |
10 | 16.0111.B | Chụp sứ Cercon HT | TD | đơn vị | 6.000.000 |
11 | 16,0112 | Cầu nhựa | T2 | đơn vị | 500.000 |
12 | 16,0113 | Cầu hợp kim thường | T1 | đơn vị | 500.000 |
13 | 16,0114 | Cầu kim loại cẩn nhựa | T2 | đơn vị | 1.000.000 |
14 | 16,0115 | Cầu kim loại cẩn sứ | TD | đơn vị | 1.300.000 |
15 | 16.0116.A | Cầu hợp kim Crom-Cobalt cẩn sứ | TD | đơn vị | 2.400.000 |
16 | 16.0116.B | Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | TD | đơn vị | 1.800.000 |
17 | 16,0117 | Cầu kim loại quý cẩn sứ | TD | đơn vị | 8.500.000 |
18 | 16.0118 | Cầu sứ toàn phần (Zirconia) | TD | đơn vị | 4.000.000 |
19 | 16.0119.A | Cầu sứ Cercon | TD | đơn vi | 5.000.000 |
20 | 16.0119.B | Cầu sứ Cercon HT | TD | đơn vị | 6.000.000 |
21 | 16.0120.A | Chốt cùi đúc kim loại (răng cửa) | TD | đơn vi | 300.000 |
22 | 16.0120.B | Chốt cùi đúc kim loại (răng hàm) | TD | đơn vi | 500.000 |
23 | 16.0121.A | Cùi đúc Titanium (răng cửa) | TD | đơn vi | 500.000 |
24 | 16.0121.B | Cùi đúc Titanium (răng hàm) | TD | đơn vi | 700.000 |
25 | 16.0122.A | Cùi đúc kim loại quý | TD | đơn vi | 3.500.000 |
26 | 16.0122.B | Cùi đúc kim loại bán quý | TD | đơn vị | 3.000.000 |
27 | 16,0123 | Inlay/Onlay kim loại | TD | đơn vi | 600.000 |
28 | 16,0124 | Inlay/Onlay hợp kim Titanium | TD | đơn vi | 1.200.000 |
29 | 16,0125 | Inlay/Onlay kim loại quý | TD | đơn vi | 4.000.000 |
30 | 16,0126 | Inlay/Onlay sứ toàn phần | TD | đơn vi | 4.000.000 |
31 | 16,0127 | Veneer Compositee gián tiếp | TD | đơn vi | 2.000.000 |
32 | 16,0128 | Veneer sứ toàn phần | TD | đơn vi | 4.000.000 |
33 | 16.0129.A | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 răng tạm) | T1 | răng | 150.000 |
34 | 16.0129.B | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 răng Việt Nam) | T1 | răng | 200.000 |
35 | 16.0129.C | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 răng Nhật) | T1 | răng | 300.000 |
36 | 16.0129.D | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 răng giả Mỹ) | T1 | răng | 350.000 |
37 | 16.0129.E | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 răng Composite) | T1 | răng | 400.000 |
38 | 16.0129.F | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 răng giả sứ) | T1 | răng | 700.000 |
39 | 16.0130.A | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 hàm giả 14 răng tạm) | T1 | hàm | 2.500.000 |
40 | 16.0130.B | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 hàm giả 14 răng Việt Nam) | T1 | hàm | 3.000.000 |
41 | 16.0130.C | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 hàm giả 14 răng Nhật) | T1 | hàm | 4.500.000 |
42 | 16.0130.D | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 hàm giả 14 răng Mỹ) | T1 | hàm | 5.000.000 |
43 | 16.0130.E | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 hàm giả 14 răng Composite) | T1 | hàm | 6.000.000 |
44 | 16.0130.F | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 đơn vị hàm giả 14 răng sứ) | T1 | hàm | 10.000.000 |
45 | 16,0131 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo (1 răng giả) | T1 | hàm | 1.400.000 |
46 | 16,0132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo (chưa tính răng) | T1 | hàm | 1.500.000 |
47 | 16,0133 | Hàm khung kim loại | TD | khung | 1.500.000 |
48 | 16,0134 | Hàm khung Titanium | TD | khung | 2.500.000 |
49 | 16,0137 | Tháo cầu răng giả | T1 | đơn vi | 200.000 |
50 | 16,0138 | Tháo chụp răng giả | T2 | đơn vi | 200.000 |
51 | 16,0139 | Sửa hàm giả gãy | T2 | hàm | 300.000 |
52 | 16.0140 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | T3 | răng | 300.000 |
53 | 16.0141.A | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | T3 | đơn vị | 300.000 |
54 | 16.0141.B | Thêm móc dẻo cho hàm giả tháo lắp | T3 | đơn vị | 500.000 |
55 | 16,0142 | Đệm hàm nhựa thường | T3 | hàm | 400.000 |
56 | PH.0001 | Hàm giả tháo lắp có nam châm lưu giữ (chưa tính răng) | hàm | 1.500.000 | |
57 | PH.0002 | Cầu dán sứ | đơn vị | 1.500.000 | |
58 | PH.0003 | Lấy dấu nghiên cứu | 2 hàm | 200.000 | |
59 | PH.0004 | Cùi đúc sứ toàn phần | đơn vị | 1.200.000 | |
60 | PH.0005 | Đệm hàm nhựa dẻo | hàm | 1.500.000 | |
61 | PH.0006 | Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác (chưa tính răng) | hàm | 1.500.000 | |
62 | PH.0007 | Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang (chưa tính răng) | hàm | 1.500.000 | |
63 | PH.0009 | Chụp 3/4, chụp 4/5 | đơn vị | 1.200.000 | |
64 | PH.0010 | Hàm khung liên kết attachment kim loại thường (chưa tính răng) | hàm | 1.500.000 | |
65 | PH.0011 | Hàm khung liên kết attachment kim loại Titanium (chưa tính răng) | hàm | 3.000.000 | |
66 | PH.0012 | Thay nền hàm giả tháo lắp | hàm | 500.000 | |
67 | PH.0013 | Hàm hướng dẫn lành thương | hàm | 500.000 | |
68 | PH.0014 | Nút chặn (nút bịt) | đơn vị | 500.000 | |
69 | PH.0015 | Hàm hướng dẫn cắn khớp | hàm | 600.000 | |
70 | PH.0016 | Hàm bịt | hàm | 1.000.000 | |
71 | PH.0017 | Hàm giả tháo lắp che tia phóng xạ | hàm | 1.500.000 | |
72 | PH.0018 | Hàm giả tháo lắp tái tạo mũi | hàm | 2.500.000 | |
73 | PH.0019 | Hàm giả hỗ trợ phát âm | hàm | 1.000.000 | |
74 | PH.0020.A | Thay đệm mắc cài hàm khung liên kết (đơn) | đơn vị | 500.000 | |
75 | PH.0020.B | Thay đệm mắc cài hàm khung liên kết (đôi) | đơn vị | 1.000.000 | |
76 | PH.0021 | Mắc cài bi | đơn vị | 3.500.000 | |
77 | PH.0023 | Chụp Titanium | đơn vị | 1.000.000 | |
78 | PH.0024 | Máng tẩy trắng hai hàm | đơn vị | 300.000 | |
79 | PH.0025 | Mắc cài đơn hàm khung liên kết | đơn vị | 2.000.000 | |
80 | PH.0026 | Mắc cài đôi hàm khung liên kết | đơn vị | 3.500.000 | |
81 | PH.0027 | Mặt dán sứ Laminate (Laminate veneer) | đơn vị | 7.000.000 | |
82 | PH.0028 | Chụp sứ Ceramill Sintron (hợp kim nung kết) | đơn vi | 3.500.000 | |
83 | PH.0029 | Cầu sứ Ceramill Sintron (hợp kim nung kết) | đơn vi | 3.500.000 | |
84 | PH.0031 | Mão tạm | đơn vị | 100.000 | |
85 | PH.0032 | Chụp sứ Zolid | đơn vị | 4.500.000 | |
86 | PH.0033 | Cầu sứ Zolid | đơn vị | 4.500.001 | |
CHỈNH NHA | |||||
1 | 16,0135 | Máng hở mặt nhai | T1 | ca | 1.000.000 |
2 | 16,0143 | Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi | T1 | ca | 4.000.000 |
3 | 16,0144 | Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi | T1 | ca | 4.000.000 |
4 | 16,0145 | Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay | T1 | ca | 4.000.000 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định | |||||
5 | 16.0146.A | Lấy lại khoảng đơn giản bằng khí cụ cố định | T1 | ca | 25.000.000 |
6 | 16.0146.B | Lấy lại khoảng phức tạp bằng khí cụ cố định | T1 | ca | 30.000.000 |
7 | 16.0146.C | Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định một hàm | T1 | ca | 14.000.000 |
8 | 16,0147 | Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh | T1 | ca | 5.000.000 |
9 | 16,0148 | Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix | T1 | ca | 5.000.000 |
10 | 16,0149 | Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus | T1 | ca | 5.500.000 |
11 | 16.0150 | Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA | T1 | ca | 5.500.000 |
12 | 16,0151 | Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear | TD | ca | 7.000.000 |
13 | 16,0152 | Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh | TD | ca | 8.000.000 |
14 | 16,0153 | Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng khí cụ Chincup | TD | ca | 3.300.000 |
15 | 16,0154 | Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định | T2 | ca | 1.100.000 |
16 | 16,0155 | Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng | TD | ca | 3.500.000 |
17 | 16,0156 | Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng | T1 | ca | 3.500.000 |
18 | 16,0157 | Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) | T1 | ca | 3.500.000 |
Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant | |||||
19 | 16.0158.A | Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant (Tiền đình) | TD | ca | 2.000.000 |
20 | 16.0158.B | Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant (Vòm miệng) | TD | ca | 3.000.000 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định | |||||
21 | 16.0159.A | Nắn chỉnh răng xoay đơn giản sử dụng khí cụ cố định hai hàm | T1 | ca | 25.000.000 |
22 | 16.0159.B | Nắn chỉnh răng xoay phức tạp sử dụng khí cụ cố định hai hàm | T1 | ca | 30.000.000 |
23 | 16.0159.C | Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định một hàm | T1 | ca | 14.000.000 |
Nắn chỉnh răng ngầm | |||||
24 | 16.0160.A | Nắn chỉnh răng ngầm đơn giản bằng khí cụ cố định hai hàm | TD | ca | 25.000.000 |
25 | 16.0160.B | Nắn chỉnh răng ngầm phức tạp bằng khí cụ cố định hai hàm | TD | ca | 30.000.000 |
26 | 16.0160.C | Nắn chỉnh răng ngầm bằng khí cụ cố định một hàm | TD | ca | 14.000.000 |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định | |||||
27 | 16.0161.A | Nắn chỉnh răng lạc chỗ đơn giản sử dụng khí cụ cố định hai hàm | T1 | ca | 25.000.000 |
28 | 16.0161.B | Nắn chỉnh răng lạc chỗ phức tạp sử dụng khí cụ cố định hai hàm | T1 | ca | 30.000.000 |
29 | 16.0161.C | Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định một hàm | T1 | ca | 14.000.000 |
30 | 16,0162 | Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) | T1 | ca | 3.500.000 |
31 | 16,0163 | Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance | T1 | ca | 3.500.000 |
32 | 16,0164 | Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) | T1 | ca | 3.500.000 |
33 | 16,0165 | Nắn chỉnh mũi – cung hàm trước phẫu thuật điều trị khe hở môi – vòm miệng giai đoạn sớm | TD | ca | 10.500.000 |
34 | 16,0166 | Nắn chỉnh cung hàm trước phẫu thuật điều trị khe hở môi – vòm miệng giai đoạn sớm | TD | ca | 8.000.000 |
35 | 16,0167 | Nắn chỉnh mũi trước phẫu thuật điều trị khe hở môi – vòm miệng giai đoạn sớm | TD | ca | 8.000.000 |
Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định | |||||
36 | 16.0168.A | Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định hai hàm | T1 | ca | 25.000.000 |
37 | 16.0168.B | Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định một hàm | T1 | ca | 14.000.000 |
38 | 16,0169 | Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp | T1 | răng | 250.000 |
39 | 16.0170 | Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp | T1 | răng | 250.000 |
40 | 16,0171 | Gắn mắc cài mặt lưỡi bằng kỹ thuật gián tiếp | TD | ca | 125.000.000 |
41 | 16,0172 | Gắn mắc cài mặt ngoài bằng kỹ thuật gián tiếp | T1 | ca | 250.000 |
Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng | |||||
42 | 16.0173.A | Sử dụng mắc cài tự buộc thép trong nắn chỉnh răng một hàm | T1 | ca | 18.000.000 |
43 | 16.0173.B | Sử dụng mắc cài tự buộc thép trong nắn chỉnh răng hai hàm | T1 | ca | 32.000.000 |
44 | 16.0173.C | Sử dụng mắc cài tự buộc sứ trong nắn chỉnh răng một hàm | T1 | ca | 22.000.000 |
45 | 16.0173.D | Sử dụng mắc cài tự buộc sứ trong nắn chỉnh răng hai hàm | T1 | ca | 37.000.000 |
46 | 16,0174 | Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược | T1 | ca | 25.000.000 |
47 | 16,0175 | Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa | T1 | ca | 25.000.000 |
48 | 16,0176 | Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt | T1 | ca | 25.000.000 |
49 | 16,0177 | Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định | T1 | ca | 25.000.000 |
50 | 16,0178 | Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định | T1 | ca | 25.000.000 |
51 | 16,0179 | Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng | TD | ca | 14.000.000 |
52 | 16.0180 | Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp | T1 | ca | 4.000.000 |
53 | 16,0181 | Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp | T1 | ca | 4.000.000 |
54 | 16,0182 | Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp | TD | ca | 6.600.000 |
55 | 16,0183 | Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp | T2 | ca | 1.000.000 |
56 | 16,0184 | Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp | T1 | ca | 4.000.000 |
57 | 16,0185 | Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp | T1 | ca | 4.000.000 |
58 | 16,0186 | Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp | T2 | ca | 4.000.000 |
59 | 16,0187 | Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) | T1 | ca | 4.000.000 |
60 | 16,0188 | Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp | T1 | ca | 4.000.000 |
61 | 16,0189 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi | T2 | ca | 4.000.000 |
62 | 16.0190 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi | T2 | ca | 4.000.000 |
63 | 16,0191 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay | T2 | ca | 4.000.000 |
64 | 16,0192 | Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng | T2 | ca | 4.000.000 |
65 | 16,0193 | Gắn band | T3 | đơn vị | 250.000 |
66 | 16,0195 | Máng nâng khớp cắn | T3 | hàm | 2.500.000 |
67 | CH.0001 | Sử dụng khí cụ cố định làm đều 4 răng cửa hàm trên | ca | 4.000.000 | |
68 | CH.0002 | Sử dụng khí cụ cố định làm đều 4 răng cửa hàm dưới | ca | 4.000.000 | |
69 | CH.0005 | Nắn chỉnh răng một hàm sử dụng mắc cài sứ | ca | 18.000.000 | |
70 | CH.0006 | Nắn chỉnh răng hai hàm sử dụng mắc cài sứ | ca | 35.000.000 | |
71 | CH.0007 | Nắn chỉnh răng đơn giản sử dụng máng trong Invisalign | ca | 60.000.000 | |
72 | CH.0008 | Nắn chỉnh răng toàn diện người lớn sử dụng máng trong Invisalign | ca | 100.000.000 | |
73 | CH.0009 | Nắn chỉnh răng toàn diện bộ răng hỗn hợp sử dụng máng trong Invisalign | ca | 110.000.000 | |
74 | CH.0010 | Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn Miniplate | đơn vị | 5.000.000 | |
75 | CH.0011 | Dựng trục răng theo yêu cầu phục hình | ca | 10.000.000 | |
76 | CH.0012 | Cung hỗ trợ lún thụ động LOW TPA | ca | 4.500.000 | |
77 | CH.0013 | Lấy dấu hai hàm nghiên cứu kế hoạch điều trị | ca | 200.000 | |
Điều trị hô hàm sử dụng khí cụ cố định | ca | ||||
78 | CH.0014 | Điều trị hô hàm sử dụng khí cụ cố định đơn giản | ca | 25.000.000 | |
79 | CH.0015 | Điều trị hô hàm sử dụng khí cụ cố định phức tạp | ca | 30.000.000 | |
Điều trị móm hàm sử dụng khí cụ cố định | |||||
80 | CH.0016 | Điều trị móm hàm sử dụng khí cụ cố định đơn giản | ca | 25.000.000 | |
81 | CH.0017 | Điều trị móm hàm sử dụng khí cụ cố định phức tạp | ca | 30.000.000 | |
82 | CH.0018 | Sửa chữa khí cụ tháo lắp | ca | 200.000 | |
83 | CH.0019 | Sửa chữa khí cụ cố định | ca | 300.000 | |
84 | CH.0020 | Thay lại hàm mới khí cụ tháo lắp | ca | 700.000 | |
85 | CH.0021 | Thay lại hàm mới khí cụ cố định | ca | 1.000.000 | |
Sử dụng khí cụ cố định hai hàm chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình răng mặt | |||||
86 | CH.0022 | Sử dụng khí cụ cố định hai hàm chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình răng mặt đơn giản | ca | 25.000.000 | |
87 | CH.0023 | Sử dụng khí cụ cố định hai hàm chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình răng mặt phức tạp | ca | 30.000.000 | |
NHỔ RĂNG – TPT | |||||
1 | 16,0197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | P3 | răng | 1.200.000 |
2 | 16,0198 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | P2 | răng | 3.000.000 |
3 | 16,0199 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | P3 | răng | 1.200.000 |
4 | 16.0200 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | P2 | răng | 1.350.000 |
5 | 16,0201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | P2 | răng | 1.650.000 |
6 | 16,0202 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | P2 | răng | 1.980.000 |
7 | 16.0203.A | Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân | P3 | răng | 300.000 |
8 | 16.0203.B | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân | P3 | răng | 400.000 |
9 | 16,0204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | răng | 200.000 |
10 | 16,0205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | răng | 200.000 |
11 | 16,0206 | Nhổ răng thừa | T1 | răng | 600.000 |
12 | 16,0207 | Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | P3 | răng | 1.500.000 |
13 | 16,0208 | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | P3 | răng | 1.500.000 |
14 | 16,0209 | Phẫu thuật mở xương cho răng mọc | P3 | răng | 1.500.000 |
15 | 16.0210 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | P2 | ca | 1.500.000 |
16 | 16.0211.A | Phẫu thuật cắt cuống răng (1-2 răng) | P2 | ca | 2.500.000 |
17 | 16.0211.B | Phẫu thuật cắt cuống răng ( > 3 răng) | P2 | ca | 4.500.000 |
18 | 16,0212 | Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng | P2 | răng | 2.500.000 |
19 | 16,0213 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | P3 | ca | 600.000 |
20 | 16,0214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | P3 | răng | 550.000 |
21 | 16,0215 | Cắt lợi di động để làm hàm giả | P3 | sextant | 550.000 |
22 | 16,0216 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (gây tê) | P3 | ca | 1.500.000 |
23 | 16,0217 | Phẫu thuật cắt phanh môi (gây tê) | P3 | ca | 1.500.000 |
24 | 16,0218 | Phẫu thuật cắt phanh má (gây tê) | P3 | ca | 1.500.000 |
25 | 16,0219 | Cấy chuyển răng | P2 | ca | 6.800.000 |
26 | 16.0220 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | răng | 1.500.000 |
27 | 16.0321.B | Phẫu thuật cắt lồi xương (vòm miệng gây tê) | P1 | ca | 3.000.000 |
28 | 16.0321.C | Phẫu thuật cắt lồi xương (hàm dưới một bên gây tê) | P1 | ca | 1.500.000 |
29 | 16.0321.D | Phẫu thuật cắt lồi xương (hàm dưới hai bên gây tê) | P1 | ca | 2.500.000 |
30 | 16.0328.B | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên (gây tê) | P1 | ca | 2.500.000 |
31 | 16.0329.B | Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên (gây tê) | P1 | ca | 2.500.000 |
32 | 16.0330.B | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang (gây tê) | P1 | ca | 3.000.000 |
33 | 16.0331.B | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới (gây tê) | P1 | ca | 2.500.000 |
34 | 16.0332.B | Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới (gây tê) | P1 | ca | 2.500.000 |
35 | 12.0085 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | P1 | ca | 3.500.000 |
36 | NR.0001 | Cắt chỉ | lần | 50.000 | |
37 | NR.0002 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | răng | 200.000 | |
38 | NR.0003 | Phẫu thuật nhổ răng khó | răng | 350.000 | |
39 | NR.0004 | Nhổ răng số 8 bình thường | răng | 550.000 | |
40 | NR.0005 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | răng | 1.650.000 | |
41 | NR.0008 | Cắt cuống 1 chân răng | P3 | răng | 1.200.000 |
42 | NR.0009 | Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu | lần | 250.000 | |
43 | NR.0010 | Sinh thiết niêm mạc | lần | 250.000 | |
44 | NR.0011 | Phẫu thuật lấy nang | ca | 2.500.000 | |
45 | NR.0012 | Phẫu thuật khâu thông túi | ca | 1.500.000 | |
46 | NR.0013 | Nhổ răng chỉnh nha | ca | 700.000 | |
47 | NR.0014 | Nhổ răng cho bệnh nhân có bệnh lý toàn thân | ca | 500.000 | |
48 | NR.0015 | Cầm máu xương ổ răng | ca | 400.000 | |
49 | NR.0016 | Phẫu thuật nạo ổ răng một vùng | ca | 400.000 | |
50 | NR.0017 | Vá lỗ thông xoang | ca | 3.000.000 | |
51 | NR.0018 | Lấy dị vật xoang hàm | ca | 3.000.000 | |
52 | NR.0019 | Hạ thấp đáy hành lang | sextant | 1.500.000 | |
53 | NR.0020 | Trám ngược trong cắt nạo chóp răng | răng | 1.700.000 | |
54 | NR.0021 | Phẫu thuật cắt u nhú (epulus) | ca | 1.500.000 | |
55 | NR.0022 | Gắp mãnh vỡ thân răng | răng | 150.000 | |
56 | NR.0023 | Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt | ca | 400.000 | |
57 | NR.0024 | Thay băng | lần | 55.000 | |
RĂNG TRẺ EM | |||||
1 | KR.0001 | Khám răng miệng định bệnh | lần | 50.000 | |
2 | 16,0222 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | T1 | răng | 350.000 |
3 | 16,0223 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | T1 | răng | 300.000 |
4 | 16,0224 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | răng | 350.000 |
5 | 16,0225 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | T1 | răng | 200.000 |
6 | 16,0226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | T1 | răng | 250.000 |
7 | 16.0230. | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | T1 | răng | 400.000 |
8 | 16,0231 | Lấy tủy buồng răng sữa | T3 | răng | 400.000 |
Điều trị tủy răng sữa | T3 | ||||
9 | 16.0232.A | Răng 1 chân | T3 | răng | 450.000 |
10 | 16.0232.B | Răng nhiều chân | T3 | răng | 550.000 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | T3 | ||||
11 | 16.0233.A | Răng 1 chân | T3 | răng | 550.000 |
12 | 16.0233.B | Răng nhiều chân | T3 | răng | 1.000.000 |
13 | 16,0234 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | T3 | răng | 4.000.000 |
14 | 16,0235 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | T1 | răng | 250.000 |
15 | 16,0236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T1 | răng | 250.000 |
16 | 16.0237.A | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | T1 | răng | 450.000 |
17 | 16.0237.B | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp nhựa làm sẵn | T1 | răng | 450.000 |
18 | 16,0238 | Nhổ răng sữa | T1 | răng | 100.000 |
19 | 16,0239 | Nhổ chân răng sữa | T1 | răng | 100.000 |
21 | TE.0001 | Kỹ thuật tái thông mạch máu tủy răng bằng MTA | răng | 4.000.000 | |
22 | TE.0002 | Kỹ thuật tái thông mạch máu tủy răng bằng BDT ( Biodentin) | răng | 2.500.000 | |
23 | TE.0003 | Điều trị sâu răng sớm bằng Verni | ca | 400.000 | |
20 | TE.0004 | Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | ca | 400.000 | |
HÀM MẶT | |||||
1 | 16,0242 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | P1 | ca | 10.500.000 |
2 | 16,0243 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 10.500.000 |
3 | 16,0244 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 10.500.000 |
4 | 16,0245 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | PD | ca | 11.000.000 |
5 | 16,0246 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | PD | ca | 12.500.000 |
6 | 16,0247 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | P1 | ca | 8.000.000 |
7 | 16,0248 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 8.000.000 |
8 | 16,0249 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 8.000.000 |
9 | 16.0250. | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | P1 | ca | 8.000.000 |
10 | 16,0251 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 8.000.000 |
11 | 16,0252 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 8.000.000 |
12 | 16,0253 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | P1 | ca | 9.000.000 |
13 | 16,0254 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 9.000.000 |
14 | 16,0255 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 9.000.000 |
15 | 16,0256 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | PD | ca | 18.000.000 |
16 | 16,0257 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | PD | ca | 20.000.000 |
17 | 16,0258 | Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | PD | ca | 20.000.000 |
18 | 16,0259 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | PD | ca | 30.000.000 |
19 | 16.0260 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | PD | ca | 50.000.000 |
20 | 16,0261 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | PD | ca | 30.000.000 |
21 | 16,0262 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | PD | ca | 50.000.000 |
23 | 16,0264 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | PD | ca | 22.000.000 |
24 | 16,0265 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | PD | ca | 18.000.000 |
25 | 16,0266 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương – sụn tự thân | PD | ca | 40.000.000 |
26 | 16,0267 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | PD | ca | 32.000.000 |
27 | 16,0268 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | P1 | ca | 9.000.000 |
28 | 16,0269 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 9.000.000 |
29 | 16.0270 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 9.000.000 |
30 | 16,0271 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | P1 | ca | 9.000.000 |
31 | 16,0272 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 9.000.000 |
32 | 16,0273 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 9.000.000 |
33 | 16,0274 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | P1 | ca | 12.000.000 |
34 | 16,0275 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 12.000.000 |
35 | 16,0276 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 12.000.000 |
36 | 16,0277 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | P1 | ca | 13.500.000 |
37 | 16,0278 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 13.500.000 |
38 | 16,0279 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 13.500.000 |
39 | 16.0280 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây mê) | P1 | ca | 7.000.000 |
40 | 16,0281 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép | P1 | ca | 12.000.000 |
41 | 16,0282 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim | P1 | ca | 12.000.000 |
42 | 16,0283 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | ca | 12.000.000 |
43 | 16,0284 | Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế | P1 | ca | 9.000.000 |
44 | 16,0285 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật | P1 | ca | 6.000.000 |
45 | 16.0286.A | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | P1 | ca | 4.000.000 |
46 | 16.0286.B | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm (gây tê) | P1 | ca | 2.000.000 |
47 | 16.0287.A | Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | P1 | ca | 3.000.000 |
48 | 16.0287.B | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm (gây tê) | P2 | ca | 1.000.000 |
49 | 16.0288.A | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | P1 | ca | 3.000.000 |
50 | 16.0288.B | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm (gây tê) | P1 | ca | 2.000.000 |
51 | 16,0289 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu | P1 | ca | 9.000.000 |
52 | 16.0290.A | Điều trị bảo tồn gãy lồi cầu xương hàm dưới (gây mê) | P1 | ca | 5.000.000 |
53 | 16.0290.B | Điều trị bảo tồn gãy lồi cầu xương hàm dưới (gây tê) | P1 | ca | 3.000.000 |
54 | 16,0291 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | PD | ca | 16.000.000 |
55 | 16,0292 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | PD | ca | 18.000.000 |
56 | 16,0293 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế | PD | ca | 18.000.000 |
57 | 16,0294 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | ca | 9.000.000 |
58 | 16,0295 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | P1 | ca | 10.000.000 |
59 | 16,0296 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P1 | ca | 8.000.000 |
60 | 16,0297 | Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí | P1 | ca | 12.000.000 |
61 | 16,0298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TD | ca | 1.000.000 |
62 | 16,0299 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt | P2 | ca | 1.000.000 |
63 | 16.0300. | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | TD | ca | 1.000.000 |
64 | 16,0301 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | P3 | ca | 1.000.000 |
65 | 16,0302 | Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu | PD | ca | 40.000.000 |
66 | 16,0303 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | PD | ca | 20.000.000 |
67 | 16,0304 | Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ | P1 | ca | 6.500.000 |
68 | 16,0305 | Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | P1 | ca | 6.500.000 |
69 | 16,0306 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | P1 | ca | 8.500.000 |
70 | 16,0307 | Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | PD | ca | 10.000.000 |
71 | 16,0308 | Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai | P1 | ca | 8.500.000 |
72 | 16,0309 | Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | T1 | ca | 2.850.000 |
73 | 16.0310. | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | PD | ca | 20.000.000 |
74 | 16,0311 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | PD | ca | 30.000.000 |
75 | 16,0312 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | PD | ca | 25.000.000 |
76 | 16,0313 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ | PD | ca | 15.000.000 |
77 | 16,0314 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | P1 | ca | 25.000.000 |
78 | 16,0315 | Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên | T1 | ca | 1.500.000 |
79 | 16,0316 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | P1 | ca | 6.600.000 |
80 | 16,0317 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | P1 | ca | 6.600.000 |
81 | 16,0318 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | PD | ca | 25.000.000 |
82 | 16,0319 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | P1 | ca | 15.000.000 |
83 | 16.0320 | Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | P1 | ca | 12.000.000 |
84 | 16.0321.A | Phẫu thuật cắt lồi xương | P1 | ca | 10.000.000 |
85 | 16,0322 | Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình | P1 | ca | 5.000.000 |
86 | 16,0323 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | P1 | ca | 6.800.000 |
87 | 16,0324 | Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng | P1 | ca | 6.800.000 |
88 | 16,0325 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | P1 | ca | 6.400.000 |
89 | 16,0326 | Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ | P1 | ca | 6.400.000 |
90 | 16,0327 | Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ | P1 | ca | 6.400.000 |
91 | 16.0328.A | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | P1 | ca | 7.000.000 |
92 | 16.0329.A | Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | P1 | ca | 7.000.000 |
93 | 16.0330.A | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | P1 | ca | 8.500.000 |
94 | 16.0331.A | Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | P1 | ca | 7.000.000 |
95 | 16.0332.A | Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | P1 | ca | 7.000.000 |
96 | 16,0333 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt | P1 | ca | 8.000.000 |
97 | 16,0334 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | P2 | ca | 5.000.000 |
98 | 16,0335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | ca | 1.500.000 |
99 | 16,0336 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | ca | 5.000.000 |
100 | 16,0337 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | ca | 2.000.000 |
101 | 16,0338 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | T2 | ca | 1.000.000 |
102 | 16,0339 | Điều trị u lợi bằng Laser | P2 | ca | 3.600.000 |
103 | 16.0340 | Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | P3 | ca | 3.600.000 |
104 | 16,0341 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | P1 | ca | 10.000.000 |
105 | 16,0342 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | P1 | ca | 13.000.000 |
106 | 16,0343 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | P1 | ca | 10.000.000 |
107 | 16,0344 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | P1 | ca | 13.000.000 |
108 | 16,0345 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | P1 | ca | 10.000.000 |
109 | 16,0346 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | P1 | ca | 13.000.000 |
110 | 16,0347 | Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | P1 | ca | 13.500.000 |
111 | 16.0348.A | Tháo nẹp vít sau KHX gò má cung tiếp một bên | P1 | ca | 9.000.000 |
112 | 16.0348.B | Tháo nẹp vít sau KHX gò má cung tiếp hai bên | P1 | ca | 15.000.000 |
113 | 16.0348.C | Tháo nẹp vít sau KHX xương hàm trên một bên | P1 | ca | 5.000.000 |
114 | 16.0348.D | Tháo nẹp vít sau KHX xương hàm trên hai bên | P1 | ca | 8.000.000 |
115 | 16.0348.E | Tháo nẹp vít sau KHX vùng cằm | P1 | ca | 5.000.000 |
116 | 16.0348.F | Tháo nẹp vít sau KHX góc hàm 1 bên | P1 | ca | 5.000.000 |
117 | 16.0348.G | Tháo nẹp vít sau KHX góc hàm 2 bên | P1 | ca | 8.000.000 |
118 | 16.0348.H | Tháo nẹp vít sau KHX lồi cầu một bên | P1 | ca | 6.500.000 |
119 | 16.0348.I | Tháo nẹp vít sau KHX lồi cầu hai bên | P1 | ca | 10.000.000 |
UNG BƯỚU | |||||
120 | 12.0010 | Cát các u lành vùng cổ | P2 | ca | 5.000.000 |
121 | 12,0012 | Cắt các u nang giáp móng | P2 | ca | 8.000.000 |
122 | 12,0045 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | P3 | ca | 5.000.000 |
123 | 12,0055 | Cắt u máu- bạch mạch vùng hàm mặt | P1 | ca | 11.000.000 |
124 | 12,0056 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | P1 | ca | 11.000.000 |
125 | 12,0057 | Cắt u mạch máu lớn trên 10cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | PD | ca | 15.000.000 |
126 | 12,0058 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | T2 | ca | 4.000.000 |
127 | 12,0059 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | T2 | ca | 4.000.000 |
128 | 12.0060 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | T1 | ca | 4.000.000 |
129 | 12,0061 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch, lưỡi, sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ.. | T1 | ca | 4.000.000 |
130 | 12,0064 | Cắt nang vùng sàn miệng | P1 | ca | 7.000.000 |
131 | 12,0072 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5cm | P1 | ca | 7.000.000 |
132 | 28,0161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | P3 | ca | 6.000.000 |
133 | 05.0024 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | T2 | ca | 4.500.000 |
134 | 05.0067 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các khối u dưới da | T2 | ca | 1.000.000 |
135 | 12.0006 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5cm | P1 | ca | 5.000.000 |
136 | 12.0007 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính từ 5cm đến 10cm | P1 | ca | 6.000.000 |
137 | 12.0046 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | P1 | ca | 5.000.000 |
139 | 12.0056 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | P1 | ca | 11.000.000 |
140 | 12.0062 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | P2 | ca | 5.000.000 |
141 | 12.0065 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | ca | 7.000.000 |
142 | 12.0068 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | ca | 5.000.000 |
143 | 12.0069 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | P1 | ca | 6.000.000 |
144 | 12.0073 | Cắt nang xương hàm khó | P1 | ca | 10.000.000 |
145 | 12.0077 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | P1 | ca | 6.000.000 |
146 | 12.0078 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5cm | P1 | ca | 5.000.000 |
147 | 12.0079 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5cm | P1 | ca | 7.000.000 |
148 | 12.0083 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | P2 | ca | 5.000.000 |
149 | 12.0084 | Cắt u lợi đường kính 2cm trở lên | P1 | ca | 7.000.000 |
150 | 12.0085 | Cát toàn bộ u lợi 1 hàm | P1 | ca | 10.000.000 |
151 | 12.0086 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | ca | 7.000.000 |
152 | 12.0087 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | P1 | ca | 7.000.000 |
153 | 12.0088 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | P1 | ca | 7.000.000 |
154 | 12.0089 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | P1 | ca | 15.000.000 |
155 | 12.0090 | Cắt bỏ u lành tính tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5cm | P1 | ca | 15.000.000 |
156 | 12.0091.A | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây mê) | P2 | ca | 7.000.000 |
158 | 12.0092.A | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | P2 | ca | 5.000.000 |
160 | 12.0093 | Vét hạch cổ bảo tồn | P1 | ca | 15.000.000 |
161 | 12.0141 | Cắt khối u khẩu cái | P1 | ca | 7.000.000 |
162 | 12.0153 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây VII | P1 | ca | 15.000.000 |
163 | 12.0154 | Cắt nạo hạch cổ tiệt căn | P1 | ca | 15.000.000 |
164 | 12.0155 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | P1 | ca | 15.000.000 |
165 | 12.0156 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | P1 | ca | 15.000.000 |
166 | 12.0157 | Cắt u nhái sàn miệng | P2 | ca | 7.000.000 |
TAI MŨI HỌNG | |||||
167 | 01.0066 | Đặt ống nội khí quản | T1 | ca | 800.000 |
168 | 01.0089 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | ca | 500.000 |
169 | 15.0125 | Phẫu thuật dẫn lưu xoang hàm Caldwel-Luc | P2 | ca | 4.500.000 |
172 | 15.0174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | P3 | ca | 1.000.000 |
177 | 15.0279 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | P1 | ca | 5.000.000 |
178 | 15.0280 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | P1 | ca | 5.000.000 |
179 | 15.0281 | Nạo vét hạch cổ chức năng | P1 | ca | 5.000.000 |
180 | 15.0284 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | P2 | ca | 7.000.000 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||||
181 | 27.0488 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | PD | ca | 18.000.000 |
182 | 27.0490 | Phẫu thuật nội soi chẩn đoán bệnh lý khớp (khớp thái dương hàm) | PD | ca | 18.000.000 |
183 | 27.0505 | Phẫu thuật nội soi điều trị chấn thương hàm mặt | PD | ca | 18.000.000 |
184 | 27.0509 | Phẫu thuật nội soi cắt u hàm mặt | PD | ca | 18.000.000 |
185 | 27.0510 | Phẫu thuật nội soi vùng đầu mặt cổ khác | P1 | ca | 18.000.000 |
198 | HM.0012 | Phẫu thuật nâng sống mũi | ca | 7.000.000 | |
199 | HM.0013 | Bấm gai xương hàm | ca | 3.000.000 | |
200 | HM.0014 | Mở miệng dưới gây mê | ca | 5.000.000 | |
201 | HM.0015 | Phẫu thuật cắt niêm mạc tăng sinh | ca | 5.000.000 | |
202 | HM.0016 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi tuyến nước bọt | ca | 7.000.000 | |
203 | HM.0017 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình khớp cách khoảng 1 bên | ca | 23.000.000 | |
204 | HM.0018 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình khớp cách khoảng 2 bên | ca | 40.000.000 | |
205 | HM.0019 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình bằng xương tự thân 1 bên | ca | 30.000.000 | |
206 | HM.0020 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình bằng xương tự thân 2 bên | ca | 50.000.000 | |
207 | HM.0021 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình bằng xương tự thân 1 bên có chèn vạt cơ thái dương | ca | 32.000.000 | |
208 | HM.0022 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình bằng xương tự thân 2 bên có chèn vạt cơ thái dương | ca | 52.000.000 | |
209 | HM.0023 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình khớp cách khoảng 1 bên có chèn vạt cơ thái dương | ca | 25.000.000 | |
210 | HM.0024 | Phẫu thuật cắt u lồi cầu, tạo hình khớp cách khoảng 2 bên có chèn vạt cơ thái dương | ca | 44.000.000 | |
211 | HM.0025 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý khớp thái dương hàm 1 bên | ca | 21.000.000 | |
212 | HM.0026 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý khớp thái dương hàm 2 bên | ca | 37.000.000 | |
213 | HM.0027 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới, tạo hình bằng nẹp tái tạo (có sử dụng mô hình tái tạo 3D ) | ca | 28.000.000 | |
214 | HM.0028 | Phẫu thuật cắt đoạn tháo khớp xương hàm dưới, ghép sụn sườn và đặt nẹp tái tạo | ca | 28.000.000 | |
215 | HM.0029 | Phẫu thuật cắt đoạn tháo khớp xương hàm dưới, ghép sụn sườn và đặt nẹp tái tạo (có sử dụng mô hình tái tạo 3D) | ca | 35.000.000 | |
216 | HM.0030 | Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới bằng ghép xương tự thân (có sử dụng mô hình tái tạo 3D ) | ca | 30.000.000 | |
217 | HM.0031 | Phẫu thuật tái tạo xương hàm trên bằng ghép xương tức thì, có chèn vạt cơ thái dương (có sử dụng mô hình tái tạo 3D) | ca | 50.000.000 | |
218 | HM.0032 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới và đặt nẹp tái tạo xương hàm dưới | ca | 20.000.000 | |
219 | HM.0033 | Khâu thông túi điều trị nang xương hàm hay nang sàn miệng (gây tê) | ca | 4.000.000 | |
220 | HM.0034 | Khâu thông túi điều trị nang xương hàm hay nang sàn miệng (gây mê) | ca | 7.000.000 | |
GÂY MÊ HỒI SỨC | |||||
1 | L-TM | Chi phí tiền mê | ca | 2.000.000 | |
2 | L-GM1 | Chi phí gây mê 1 giờ | ca | 5.000.000 | |
3 | L-GM2 | Chi phí gây mê từ 1 – 2 giờ | ca | 7.000.000 | |
4 | L-GM3 | Chi phí gây mê từ 2 – 3 giờ | ca | 9.000.000 | |
5 | L-GM4 | Chi phí gây mê từ 3 – 4 giờ | ca | 10.000.000 | |
6 | L-GM5 | Chi phí gây mê > 4 giờ | ca | 12.000.000 | |
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH | |||||
1 | L-GHSCC | Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu, chống độc | ngày | 335.900 | |
2 | L-BS18 | Giường sau phẫu thuật đặc biệt | ngày | 306.100 | |
3 | L-BS18A | Giường sau phẫu thuật đặc biệt nằm hai người | ngày | 153.050 | |
4 | L-BS20 | Giường sau phẫu thuật loại 1 | ngày | 268.200 | |
5 | L-BS20A | Giường sau phẫu thuật loại 1 nằm hai người | ngày | 134.100 | |
6 | L-BS22 | Giường sau phẫu thuật loại 2 | ngày | 230.300 | |
7 | L-BS22A | Giường sau phẫu thuật loại 2 nằm hai người | ngày | 115.150 | |
8 | L-BS24 | Giường sau phẫu thuật loại 3 | ngày | 183.000 | |
9 | L-BS24A | Giường sau phẫu thuật loại 3 nằm hai người | ngày | 91.500 | |
10 | L-NGNK | Ngày giường nội khoa | ngày | 192.300 | |
11 | L-NGNK1 | Ngày giường nội khoa nằm 2 người | ngày | 96.150 | |
12 | L-GBNCC | Giường ban ngày hồi sức cấp cứu, chống độc | ngày | 100.770 | |
13 | L-GBNDB | Giường ban ngày sau phẫu thuật đặc biệt | ngày | 91.830 | |
14 | L-GBN1 | Giường ban ngày sau phẫu thuật loại 1 | ngày | 80.460 | |
15 | L-GBN2 | Giường ban ngày sau phẫu thuật loại 2 | ngày | 69.090 | |
16 | L-GBN3 | Giường ban ngày sau phẫu thuật loại 3 | ngày | 54.900 | |
17 | L-GBNNK | Giường ban ngày nội khoa | ngày | 57.690 | |
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH CÓ ĐiỀU HÒA | |||||
1 | L-BS18.ML | Giường sau phẫu thuật đặc biệt có điều hòa | ngày | 356.100 | |
2 | L-BS20.ML | Giường sau phẫu thuật loại 1 có điều hòa | ngày | 318.200 | |
3 | L-BS22.ML | Giường sau phẫu thuật loại 2 có điều hòa | ngày | 280.300 | |
4 | L-BS24.ML | Giường sau phẫu thuật loại 3 có điều hòa | ngày | 233.000 | |
5 | L-NGNK.ML | Ngày giường nội khoa | ngày | 242.300 | |
XÉT NGHIỆM | |||||
1 | 22.0001 | Thời gian prothrombin (PT: ProthrombinTime), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 80.000 | |
2 | 22.0002 | Thời gian prothrombin (PT: ProthrombinTime), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | lần | 80.000 | |
3 | 22.0005 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 80.000 | |
4 | 22.0006 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | lần | 80.000 | |
5 | 22.0011 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | lần | 70.000 | |
6 | 22.0012 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | lần | 70.000 | |
7 | 22.0019 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 30.000 | |
8 | 22.0020 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | lần | 60.000 | |
9 | 22.0021 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | lần | 30.000 | |
10 | 22.0119 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 60.000 | ||
11 | 22.0121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | lần | 80.000 | |
12 | 22.0142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 50.000 | |
13 | 22.0163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
lần | 50.000 | |
14 | 22.0274 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 100.000 | |
15 | 22.0275 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 120.000 | |
16 | 22.0276 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | lần | 120.000 | |
17 | 22.0279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 60.000 | |
18 | 22.0280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 60.000 | |
19 | 22.0287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 50.000 | |
20 | 22.0288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | 40.000 | |
21 | 22.0290 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | lần | 120.000 | |
22 | 22.0291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 50.000 | |
23 | 22.0292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 50.000 | |
24 | 23.0019 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 60.000 | |
25 | 23.0020 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 60.000 | |
26 | 23.0051 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 50.000 | |
27 | 23.0075 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 50.000 | |
28 | 23.0166 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 50.000 | |
29 | 23.0187 | Định lượng Glucose (niệu) | lần | 30.000 | |
30 | 23.0201 | Định lượng Protein (niệu) | lần | 30.000 | |
31 | 23.0206 | Tổng phân tích nước tiểu | lần | 50.000 | |
32 | 24.0169 | HIV Ab test nhanh | lần | 100.000 | |
33 | 24.0144 | HCV Ab test nhanh | lần | 100.000 | |
34 | 24.0117 | HBsAg test nhanh | lần | 100.000 | |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||
1 | 18.0067 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | phim | 70.000 | |
2 | 18.0067.S | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng kỹ thuật số | phim | 150.000 | |
3 | 18.0068 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Profile) | phim | 70.000 | |
4 | 18.0068.S | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng kỹ thuật số (Profile) | phim | 150.000 | |
5 | 18.0069 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Face, Town’s) | phim | 60.000 | |
6 | 18.0069.S | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao kỹ thuật số (Face, Town’s) | phim | 80.000 | |
7 | 18.0070 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | phim | 70.000 | |
8 | 18.0070.S | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
9 | 18.0072 | Chụp Xquang Blondeau (Water) | phim | 70.000 | |
10 | 18.0072.S | Chụp Xquang Blondeau kỹ thuật số (Water) | phim | 80.000 | |
11 | 18.0073 | Chụp Xquang Hirtz | phim | 70.000 | |
12 | 18.0073.S | Chụp Xquang Hirtz kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
13 | 18.0074 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | phim | 70.000 | |
14 | 18.0074.S | Chụp Xquang hàm chếch một bên kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
15 | 18.0075 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | phim | 70.000 | |
16 | 18.0075.S | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
17 | 18.0078 | Chụp Xquang Schuller | phim | 70.000 | |
18 | 18.0078.S | Chụp Xquang Schuller kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
19 | 18.0080 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | phim | 70.000 | |
20 | 18.0080.S | Chụp Xquang khớp thái dương hàm kỹ thuật số | phim | 150.000 | |
21 | 18.0081 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | phim | 35.000 | |
22 | 18.0081.S | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) kỹ thuật số | phim | 35.000 | |
23 | 18.0082 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | phim | 35.000 | |
24 | 18.0082.S | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) kỹ thuật số | phim | 35.000 | |
25 | 18.0083.S | Chụp Xquang răng toàn cảnh kỹ thuật số | phim | 150.000 | |
26 | 18,0084 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | phim | 80.000 | |
27 | 18.0084.S | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
28 | 18.0098 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | phim | 70.000 | |
29 | 18.0098.S | Chụp Xquang khung chậu thẳng kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
30 | 18.0099 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | phim | 70.000 | |
31 | 18.0099.S | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
32 | 18.0107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | phim | 70.000 | |
33 | 18.0107.S | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch kỹ thuật số | phim | 160.000 | |
34 | 18.0108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | phim | 70.000 | |
35 | 18.0108.S | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch kỹ thuật số | phim | 160.000 | |
36 | 18.0115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | phim | 70.000 | |
37 | 18.0115.S | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch kỹ thuật số | phim | 160.000 | |
38 | 18.0116. | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | phim | 70.000 | |
39 | 18.0116.S | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch kỹ thuật số | phim | 160.000 | |
40 | 18.0117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | phim | 70.000 | |
41 | 18.0117.S | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng kỹ thuật số | phim | 160.000 | |
42 | 18.0119 | Chụp Xquang ngực thẳng | phim | 70.000 | |
43 | 18.0119.S | Chụp Xquang ngực thẳng kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
44 | 18.0120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | phim | 70.000 | |
45 | 18.0120.S | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch kỹ thuật số mỗi bên | phim | 80.000 | |
46 | 18.0123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | phim | 70.000 | |
47 | 18.0123.S | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn kỹ thuật số | phim | 80.000 | |
48 | 18.0129.S | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng , nghiêng (Cephalometric) kỹ thuật số | phim | 150.000 | |
49 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | ca | 1.000.000 | |
50 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D | ca | 1.000.000 | |
51 | 18,0155 | Chụp cắt lớp vi tính hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | ca | 1.000.000 | |
52 | 18.0157.A | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 2 hàm | 1.000.000 | |
53 | 19.0157.B | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | 1 hàm | 500.000 | |
54 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | ca | 1.000.000 | |
55 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt | ca | 1.000.000 | |
56 | 18,0161 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | ca | 1.000.000 | |
57 | 18,0162 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | ca | 500.000 | |
58 | 18,0163 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | ca | 500.000 | |
59 | 18,0164 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | ca | 700.000 | |
60 | CT.0001 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt- sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | ca | 1.500.000 | |
61 | XQ.0001 | Sao phim (8″ X 10″) | phim | 60.000 | |
62 | XQ.0002 | Sao phim (10″ X 12″) | phim | 80.000 | |
63 | XQ.0003 | Sao phim CT | phim | 200.000 | |
CẤY GHÉP NHA KHOA – KHOA KỸ THUẬT CAO | |||||
1 | 16,0001 | Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant | P1 | ca | 6.300.000 |
2 | 16,0002 | Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant | P1 | ca | 7.400.000 |
3 | 16,0003 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | P2 | ca | 5.300.000 |
4 | 16,0004 | Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant | P1 | ca | 5.300.000 |
5 | 16,0005 | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | P2 | ca | 5.300.000 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant | |||||
6 | 16.0006.A | Phẫu thuật cấy ghép implant MIS (V3) | P2 | đơn vị | 14.700.000 |
7 | 16.0006.B | Phẫu thuật cấy ghép implant MIS | P2 | đơn vị | 13.700.000 |
8 | 16.0006.D | Phẫu thuật cấy ghép implant ANKYLOS, ICX | P2 | đơn vị | 15.800.000 |
9 | 16.0006.E | Phẫu thuật cấy ghép implant OSSTEM | P2 | đơn vị | 15.800.000 |
10 | 16.0006.F | Phẫu thuật cấy ghép implant STRAUMANN | P2 | đơn vị | 26.300.000 |
11 | 16.0006.G | Phẫu thuật cấy ghép implant NOBEL | P2 | đơn vị | 26.300.000 |
12 | 16.0006.H | Phẫu thuật cấy ghép implant DENTIUM | P2 | đơn vị | 15.800.000 |
13 | 16.0006.I | Phẫu thuật cấy ghép implant BIOMET | P2 | đơn vị | 25.200.000 |
15 | 16.0006.H | Phẫu thuật cấy ghép mini implant (đã bao gồm mão sứ kim loại) | P2 | đơn vị | 12.600.000 |
16 | 16,0007 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant | P1 | ca | 5.300.000 |
17 | 16,0008 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant | P1 | ca | 5.300.000 |
18 | 16,0009 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant | P1 | ca | 7.400.000 |
19 | 16.0010 | Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant | P1 | đơn vị | 4.200.000 |
20 | 16,0011 | Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng | P2 | đơn vị | 5.800.000 |
21 | 16,0012 | Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant | P2 | đơn vị | 3.200.000 |
22 | 16,0013 | Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn | P2 | ca | 7.400.000 |
23 | 16,0014 | Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant | T1 | ca | 630.000 |
24 | 16,0015 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | P1 | ca | 5.300.000 |
25 | 16,0016 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng | P1 | ca | 5.300.000 |
26 | 16,0017 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học | P2 | ca | 4.200.000 |
27 | 16,0018 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô | P2 | ca | 7.400.000 |
28 | 16,0019 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương | P2 | ca | 6.500.000 |
29 | 16.0020 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | P1 | ca | 5.300.000 |
30 | 16,0021 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng | P1 | ca | 5.300.000 |
31 | 16,0022 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | P2 | ca | 5.700.000 |
32 | 16,0023 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | P2 | ca | 5.800.000 |
33 | 16,0085 | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 5.300.000 |
34 | 16,0086 | Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 6.300.000 |
35 | 16,0087 | Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 9.300.000 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | |||||
36 | 16.0088.A | Chụp sứ sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 7.400.000 |
37 | 16.0088.B | Chụp sứ sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
38 | 16.0088.C | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
39 | 16.0088.D | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
40 | 16.0088.E | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 16.800.000 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | |||||
41 | 16.0089.A | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (chưa bao gồm Abutment ..) | T1 | đơn vị | 2.700.000 |
42 | 16.0089.B | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 6.300.000 |
43 | 16.0089.C | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 8.400.000 |
44 | 16.0089.D | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
45 | 16.0089.E | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
46 | 16.0089.F | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 15.700.000 |
47 | 16.0089.G | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (bao gồm customize abutment kim loại) | T1 | đơn vị | 7.900.000 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | |||||
48 | 16.0090.A | Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant (chưa bao gồm Abutment ..) | T1 | đơn vị | 3.200.000 |
49 | 16.0090.B | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 7.400.000 |
50 | 16.0090.C | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
51 | 16.0090.D | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 10.000.000 |
52 | 16.009.E | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
53 | 16.009.F | Chụp sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 16.800.000 |
54 | 16,0091 | Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant | T1 | đơn vị | 8.600.000 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | |||||
55 | 16.0092.A | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (chưa bao gồm Abutment ..) | T1 | đơn vị | 4.800.000 |
56 | 16.0092.B | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
57 | 16.0092.C | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 11.000.000 |
58 | 16.0092.D | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 11.000.000 |
59 | 16.0092.E | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 11.600.000 |
60 | 16.0092.F | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 18.400.000 |
61 | 16.0092.G | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (bao gồm customize abutment kim loại) | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
62 | 16.0092.H | Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (bao gồm customize abutment toàn sứ) | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
63 | 16,0093 | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 2.700.000 |
64 | 16,0094 | Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 3.200.000 |
65 | 16,0095 | Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 7.400.000 |
66 | 16,0096 | Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 5.300.000 |
67 | 16,0097 | Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | T1 | đơn vị | 4.800.000 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant | |||||
68 | 16.0098.A | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 6.300.000 |
69 | 16.0098.B | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 8.400.000 |
70 | 16.0098.D | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
71 | 16.0098.E | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
72 | 16.0098.F | Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 15.800.000 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant | |||||
73 | 16.0099.A | Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant (1 đơn vị răng giả) | T1 | đơn vị | 3.200.000 |
74 | 16.0099.B | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 7.400.000 |
75 | 16.0099.C | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
76 | 16.0099.D | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Ankylos, ICX | T1 | đơn vị | 10.000.000 |
77 | 16.0099.E | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 10.500.000 |
78 | 16.0099.F | Cầu sứ kim loại Titanium gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 16.800.000 |
79 | 16.0100 | Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant | T1 | đơn vị | 8.400.000 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant | |||||
80 | 16.0101.A | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (1 đơn vị răng giả) | T1 | đơn vị | 4.800.000 |
81 | 16.0101.B | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (MIS, Osstem, Dentium) | T1 | đơn vị | 9.000.000 |
82 | 16.0101.C | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Biomet 3I | T1 | đơn vị | 11.000.000 |
83 | 16.0101.D | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant (Ankylos, ICX) | T1 | đơn vị | 11.000.000 |
84 | 16.0101.E | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Nobel | T1 | đơn vị | 11.600.000 |
85 | 16.0101.F | Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant Straumann | T1 | đơn vị | 18.400.000 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant | |||||
86 | 16.0102.A | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant MIS | T1 | đơn vị | 6.300.000 |
87 | 16.0102.B | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant (Ankylos, ICX) | T1 | đơn vị | 9.500.000 |
88 | 16.0102.C | Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant/ locator MIS | T1 | đơn vị | 8.400.000 |
89 | 16.0103.A | Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant | T1 | đơn vị | 8.400.000 |
90 | 16.0103.B | Hàm giả toàn phần sử dung khung sườn kim loại đúc/ tiện kết nối bằng Multi-unit (chưa bao gồm hàm tháo lắp + hàm Hybrid) | T2 | 13.700.000 | |
91 | CG.0001 | Kỹ thuật nhổ răng không sang chấn | răng | 630.000 | |
92 | CG.0002 | Phẫu thuật đặt nút lành thương (Osstem, MIS, Dentium) | đơn vị | 2.100.000 | |
93 | CG.0003 | Phẫu thuật đặt nút lành thương (Ankylos, ICX, BioMet, Strauman, Nobel) | đơn vị | 3.200.000 | |
94 | CG.0004 | Phẫu thuật tháo bỏ Implant | đơn vị | 3.200.000 | |
95 | CG.0005 | Phẫu thuật sử dụng sợi tơ huyết giàu tiểu cầu (PRP), huyết tương giàu tiểu cầu (PRF) trích xuất từ máu tự thân | ca | 5.300.000 | |
96 | CG.0006 | Phục hình tạm trên Implant | đơn vị | 2.100.000 |
Đăng nhập
0 Góp ý
Cũ nhất